Có 3 kết quả:

批价 pī jià ㄆㄧ ㄐㄧㄚˋ批假 pī jià ㄆㄧ ㄐㄧㄚˋ批價 pī jià ㄆㄧ ㄐㄧㄚˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) wholesale price
(2) to settle an account
(3) to pay a bill

Bình luận 0

pī jià ㄆㄧ ㄐㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to approve vacation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) wholesale price
(2) to settle an account
(3) to pay a bill

Bình luận 0