Có 3 kết quả:
批价 pī jià ㄆㄧ ㄐㄧㄚˋ • 批假 pī jià ㄆㄧ ㄐㄧㄚˋ • 批價 pī jià ㄆㄧ ㄐㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wholesale price
(2) to settle an account
(3) to pay a bill
(2) to settle an account
(3) to pay a bill
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to approve vacation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wholesale price
(2) to settle an account
(3) to pay a bill
(2) to settle an account
(3) to pay a bill
Bình luận 0